Có 1 kết quả:
天冬苯丙二肽酯 tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄦˋ ㄊㄞˋ ㄓˇ
tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄦˋ ㄊㄞˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aspartame C14H18N2O (artificial sweetener)
tiān dōng běn bǐng èr tài zhǐ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄦˋ ㄊㄞˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh